Diploma in Airlines Cabin Crew Services

Học trực tuyến kết hợp du học tại campus Châu Á

Chương trình Diploma in Airlines Cabin Crew Services của Netherlands Maritime University College áp dụng hình thức học trực tuyến kết hợp du học tại Campus Malaysia, được triển khai và quản lý bởi SIMI Swiss. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai mong muốn bước chân vào thế giới hàng không, cung cấp đầy đủ kỹ năng, kiến thức và sự tự tin để học viên trở thành tiếp viên hàng không chuyên nghiệp, đáp ứng các tiêu chuẩn dịch vụ hàng đầu của ngành.

“Chương trình được triển khai theo mô hình học trực tuyến kết hợp với du học  tại campus của NMUC tại Malaysia vào giai đoạn thực hành. Học viên được bổ sung hệ thống hỗ trợ học thuật từ SIMI Swiss.”

Bên cạnh việc văn bằng được kiểm định trên toàn cầu, chương trình tại SIMI Swiss thấu hiểu nhu cầu và mong muốn của học viên:
  1. Chương trình kiểm định toàn diện
  2. Nhận văn bằng từ Netherlands Maritime University College – bằng cấp có giá trị quốc tế
  3. Mô hình kết hợp giữa lớp học truyền hình trực tiếp (Live Class) và du học, networking tại campus của NMUC
  4. Hỗ trợ tiếng Anh và học thuật trong suốt quá trình học tập
  5. Mở rộng mạng lưới kết nối và mối quan hệ
  6. Học chương trình gốc với NMUC, được trợ phí.
Văn bằng & Chứng nhận sau khi hoàn tất chương trình:
  • Diploma in Airlines Cabin Crew Services từ Netherlands Maritime University College.
  • Tùy chọn: Học viên có thể nhận thêm bằng Level 5 Swiss Diploma in Aviation Hospitality Management từ Swiss Information and Management Institute (Chỉ được cấp sau khi SIMI Swiss công nhận kết quả tốt nghiệp từ AMU thông qua quy trình APEL.Q)
Kiểm định toàn diện

Netherlands Maritime University College được công nhận bởi Bộ Giáo dục Đại học DKU041(J) và chương trình đạt kiểm định cấp quốc gia (MQA/PA16847).

Học trực tuyến kết hợp du học

Chương trình kết hợp hình thức học trực tuyến và học tập tại campus Malaysia, mang đến trải nghiệm học tập đa chiều, phát triển năng lực chuyên môn và kỹ năng thực tiễn.

Trợ phí và tối ưu hiệu quả đầu tư

Chương trình được trợ phí và hỗ trợ từ SIMI Swiss giúp học phí thấp hơn rất nhiều so với chương trình gốc tại Châu Á.

Hệ thống hỗ trợ học thuật

Chương trình được bổ sung hệ thống hỗ trợ học thuật và hỗ trợ nghiên cứu xuyên suốt thời gian học.

Môn hc Lý thuyết

1. Introduction to Airlines

Tổng quan
  • Khám phá vai trò và lịch sử phát triển của ngành hàng không.
  • Tìm hiểu về cấu trúc, tổ chức và các hoạt động chính của hãng hàng không.
Mục tiêu
  • Hiểu được nền tảng của ngành hàng không và các yếu tố cấu thành.
  • Nhận diện các loại hình dịch vụ và hoạt động chính của hãng hàng không.
  • Áp dụng kiến thức vào bối cảnh thực tiễn của ngành hàng không.

2. Aircraft Types and Cabin Operation

Tổng quan
  • Khám phá các loại máy bay phổ biến và hoạt động của khoang hành khách.
  • Hiểu quy trình vận hành và an toàn trong khoang cabin.
Mục tiêu
  • Phân biệt các loại máy bay và vai trò của từng loại trong vận tải hàng không.
  • Hiểu rõ các quy trình và yêu cầu an toàn cabin.
  • Vận dụng kiến thức trong môi trường làm việc thực tế trên máy bay.

3. Basic Etiquette

Tổng quan
  • Giới thiệu về các quy tắc ứng xử cơ bản trong ngành hàng không.
  • Khám phá tầm quan trọng của văn hóa ứng xử trong môi trường quốc tế.
Mục tiêu
  • Hiểu và áp dụng các nguyên tắc lịch sự và giao tiếp chuyên nghiệp.
  • Xây dựng kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường đa văn hóa.
  • Thực hành ứng xử chuyên nghiệp trong dịch vụ hàng không.

4. Introduction to Tourism and Hospitality Industry

Tổng quan
  • Tìm hiểu về ngành du lịch và khách sạn cùng các xu hướng hiện nay.
  • Khám phá mối liên hệ giữa ngành du lịch và ngành hàng không.
Mục tiêu
  • Nắm bắt kiến thức cơ bản về ngành du lịch và khách sạn.
  • Hiểu vai trò của ngành hàng không trong phát triển du lịch.
  • Áp dụng kiến thức vào hoạt động dịch vụ liên ngành.

5. Introduction to Air Transport

Tổng quan
  • Khám phá hệ thống vận tải hàng không và vai trò của nó trong thương mại toàn cầu.
  • Tìm hiểu các quy trình vận hành và quản lý của vận tải hàng không.
Mục tiêu
  • Hiểu cấu trúc của hệ thống vận tải hàng không hiện đại.
  • Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả vận tải hàng không.
  • Ứng dụng kiến thức vào phân tích và tối ưu hoạt động vận tải.

6. Airport Operation and Ground Handling

Tổng quan
  • Khám phá hoạt động của sân bay và dịch vụ mặt đất.
  • Tìm hiểu về quy trình an ninh, xử lý hành lý, và hỗ trợ hành khách.
Mục tiêu
  • Hiểu quy trình vận hành tại sân bay và các dịch vụ mặt đất.
  • Nhận diện vai trò của an ninh và an toàn trong hoạt động sân bay.
  • Phân tích quy trình và cải thiện dịch vụ mặt đất.

7. Airline Business Communication

Tổng quan
  • Khám phá các kỹ năng giao tiếp trong môi trường hàng không chuyên nghiệp.
  • Hiểu vai trò của giao tiếp trong điều phối và dịch vụ khách hàng.
Mục tiêu
  • Phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong ngành hàng không.
  • Hiểu các nguyên tắc và kỹ thuật giao tiếp trong dịch vụ khách hàng.
  • Áp dụng kỹ năng giao tiếp vào thực tiễn làm việc hàng không.

8. Introduction to Flight Services

Tổng quan
  • Giới thiệu về dịch vụ chuyến bay, bao gồm phục vụ ăn uống và chăm sóc khách hàng.
  • Khám phá quy trình và tiêu chuẩn dịch vụ trên chuyến bay.
Mục tiêu
  • Hiểu rõ quy trình dịch vụ trên chuyến bay.
  • Phát triển kỹ năng phục vụ và chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn dịch vụ của ngành hàng không.

9. Aviation Law

Tổng quan
  • Giới thiệu về luật hàng không và các quy định pháp lý liên quan.
  • Khám phá quyền và nghĩa vụ của các bên trong ngành hàng không.
Mục tiêu
  • Hiểu kiến thức cơ bản về luật hàng không và các quy định pháp lý.
  • Nhận diện các quyền và nghĩa vụ trong bối cảnh hàng không quốc tế.
  • Áp dụng kiến thức pháp luật vào thực tiễn nghề nghiệp trong ngành.

Môn hc Thc hành

Giai đoạn 1

1. Personal Grooming

Tổng quan
  • Khám phá tầm quan trọng của chăm sóc cá nhân và ngoại hình chuyên nghiệp trong ngành hàng không.
  • Tìm hiểu tiêu chuẩn về ngoại hình và cách nó góp phần mang đến trải nghiệm tích cực cho hành khách.
Mục tiêu
  • Hiểu rõ yêu cầu về ngoại hình và tiêu chuẩn chăm sóc cá nhân cho tiếp viên hàng không.
  • Phát triển thói quen và kỹ năng duy trì vẻ ngoài chuyên nghiệp.
  • Áp dụng tiêu chuẩn chăm sóc cá nhân để tạo dựng niềm tin của hành khách và hình ảnh hãng hàng không.

2. Food Services in the Airline Industry

Tổng quan
  • Tìm hiểu về dịch vụ bữa ăn trên chuyến bay và các tiêu chuẩn vận hành.
  • Hiểu cách đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm trong suốt chuyến bay.
Mục tiêu
  • Nắm vững quy trình và tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ ẩm thực trên chuyến bay.
  • Áp dụng quy trình vệ sinh và an toàn thực phẩm trong thực tế.
  • Phát triển kỹ năng cung cấp dịch vụ ẩm thực chất lượng cao trên chuyến bay.

3. Customer Service and Passenger Interaction

Tổng quan
  • Khám phá các phương pháp dịch vụ khách hàng hiệu quả trong ngành hàng không.
  • Hiểu nhu cầu của hành khách và cách tạo nên trải nghiệm chuyến bay tuyệt vời.
Mục tiêu
  • Phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả với hành khách.
  • Học cách xử lý kỳ vọng của hành khách và giải quyết vấn đề phát sinh.
  • Áp dụng các nguyên tắc dịch vụ khách hàng để đảm bảo trải nghiệm tích cực cho hành khách.

Giai đoạn 2

1. Medical Emergencies Onboard the Aircraft

Tổng quan
  • Tìm hiểu về các loại tình huống cấp cứu y tế có thể xảy ra trên chuyến bay.
  • Hiểu quy trình phản ứng khẩn cấp và vai trò của tiếp viên trong các tình huống này.
Mục tiêu
  • Nhận diện các tình huống cấp cứu y tế phổ biến và cách ứng phó phù hợp.
  • Phát triển kỹ năng thực hành xử lý sự cố y tế để đảm bảo an toàn cho hành khách.
  • Áp dụng kiến thức sơ cứu vào các tình huống cụ thể trên chuyến bay.

2. Special Procedures for Inflight Contingencies

Tổng quan
  • Khám phá các quy trình xử lý tình huống bất thường trên chuyến bay, bao gồm nhiễu loạn, giảm áp suất và mối đe dọa an ninh.
  • Hiểu vai trò của phi hành đoàn trong xử lý tình huống khẩn cấp.
Mục tiêu
  • Nắm vững quy trình xử lý sự cố trên chuyến bay và trách nhiệm của tiếp viên.
  • Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề để xử lý khẩn cấp và giảm thiểu rủi ro.
  • Áp dụng quy trình đặc biệt để đảm bảo an toàn và thoải mái cho hành khách.

3. Crew Responsibility and Cooperation

Tổng quan
  • Hiểu tầm quan trọng của làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên phi hành đoàn.
  • Tìm hiểu cách phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau để nâng cao an toàn và chất lượng dịch vụ chuyến bay.
Mục tiêu
  • Phát triển kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác thiết yếu cho hoạt động của phi hành đoàn.
  • Học cách giao tiếp hiệu quả với đồng đội trong nhiều tình huống khác nhau.
  • Áp dụng chiến lược hợp tác để duy trì môi trường làm việc an toàn và hiệu quả trên chuyến bay.

Hot đng tri nghim

Aviation Industrial Visit

Tổng quan
  • Khám phá môi trường làm việc thực tế của ngành hàng không thông qua các chuyến tham quan công nghiệp.
  • Tìm hiểu về quy trình vận hành và quản lý tại sân bay, hãng hàng không, và các tổ chức liên quan.
Mục tiêu
  • Hiểu rõ cấu trúc và chức năng của ngành hàng không qua trải nghiệm thực tế.
  • Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động vận hành trong môi trường thực tế.
  • Phát triển kỹ năng quan sát và đánh giá để áp dụng kiến thức học thuật vào thực tiễn nghề nghiệp.

Yêu cu Đu vào & Mô hình Hc tp

1. Yêu cầu Đầu vào

Yêu cầu đầu vào
  • Đạt Level 3 Diploma theo hệ thống NQF/QCF/RQF hoặc tương đương.
Yêu cầu tiếng Anh
  • Tiếng Anh đạt tối thiểu khung năng lực CEFR (Common European Framework of Reference) ở mức B2; hoặc
  • IELTS 6.0; Đọc và Viết phải đạt từ 6.0; hoặc
  • Pearson Test of English Academic (PTE Academic) 51.
Yêu cầu bổ sung:
  • Lịch sử bệnh lý cá nhân và gia đình được ghi nhận
  • Khám sức khỏe thể chất và tâm thần
  • Khám tai, mũi, họng và kiểm tra thính giác
  • Khám mắt, kiểm tra thị lực và nhận diện màu sắc
  • Không có bất kỳ dị tật nào
  • Không mắc bất kỳ tình trạng khuyết tật nào, dù là cấp tính, mãn tính, đang mắc phải hay tiềm ẩn
  • Không có bất kỳ vết thương, tổn thương, di chứng sau phẫu thuật, hoặc tác dụng phụ của bất kỳ loại thuốc điều trị, chẩn đoán, phòng ngừa (có kê đơn hoặc không) nào, có thể gây ra mức độ suy giảm chức năng làm ảnh hưởng đến sự an toàn trong vận hành máy bay hoặc trong thực hiện công việc.
Lưu ý:
  1. Trong trường hợp chưa có chứng chỉ năng lực tiếng Anh, ứng viên có thể bổ sung trong vòng 6 tháng.
  2. SIMI bảo lưu quyền quyết định tiếp nhận hay không tiếp nhận căn cứ vào yêu cầu của đơn vị kiểm định và chỉ tiêu tiếp nhận toàn cầu của SIMI.

2. Mô hình Học tập

Chương trình Diploma in Airlines Cabin Crew Services kéo dài trong 2 năm học và triển khai theo mô hình:

  • Học trực tuyến các môn nền tảng và chuyên ngành;
  • Du học tại campus của NMUC tại Malaysia, học các môn thực hành;
  • Học viên được bổ sung hệ thống hỗ trợ từ đối tác Việt Nam.

3. Hỗ trợ Học thuật

SIMI Swiss hiểu rằng việc tham gia một chương trình được công nhận toàn cầu vừa là cơ hội thú vị, vừa có thể mang đến những thách thức, đặc biệt đối với những học viên có lịch trình bận rộn. Nhằm hỗ trợ học viên vượt qua những khó khăn này, chúng tôi đã phát triển Hệ thống hỗ trợ học thuật SIMI Swiss – một giải pháp toàn diện để đồng hành cùng học viên, giúp học viên dễ dàng đạt được mục tiêu học tập của mình.

Để có cái nhìn tổng quan về hệ thống hỗ trợ được cung cấp xuyên suốt hành trình học tập của học viên, hãy tham khảo các video sau đây:

  • Tham khảo Hệ thống Hỗ trợ Học thuật TẠI ĐÂY.
  • Tham khảo Video về Hỗ trợ Học thuật TẠI ĐÂY.

Kim đnh ca chương trình

Công nhận bởi Bộ Giáo dục Đại học DKU041(J)

Công nhận của Netherlands Maritime University College (NMUC) với Bộ giáo dục Đại học Malaysia: TẠI ĐÂY

Kiểm định chất lượng quốc gia MQA/PA16847

Kiểm định của chương trình Diploma in Airlines Cabin Crew Services của NMUC với MQA (PA), cơ quan quản lý giáo dục quốc gia Malaysia: TẠI ĐÂY

Xác nhận hợp tác NMUC với SIMI Swiss (cấp bởi NMUC)

Xác nhận của NMUC về việc hợp tác với SIMI Swiss: TẠI ĐÂY

Xác nhận hợp tác SIMI Swiss với NMUC (cấp bởi SIMI Swiss)

Xác nhận của SIMI Swiss về việc hợp tác với NMUC: TẠI ĐÂY

Khác biệt Chương trình

1
Công nhận và kiểm định toàn diện
*NMUC được Bộ Giáo dục Đại học Malaysia công nhận với mã DKU041(J) với chương trình Diploma in Airlines Cabin Crew Services đạt kiểm định bởi MQA (mã kiểm định: MQA/PA16847).
2
Trợ phí & tối ưu chi phí
*Chương trình được trợ phí đặc biệt, giúp giảm học phí so với chương trình gốc. Với thiết kế thông minh, học viên không phải chi trả quá nhiều cho chi phí du học và lưu trú, mang lại cơ hội tiếp cận chương trình quốc tế với mức chi phí hợp lý.
3
Hỗ trợ học thuật
*Các hoạt động hỗ trợ học thuật giúp sinh viên quốc tế vượt qua các khó khăn và chỉ tập trung vào việc học tập.

    Contact Us

    Các chương trình Undergraduate (Asia Campus)

    Swiss Made
    Fully Accredited
    Multi Recognition

    Phát triển bởi Swiss Aviation Management