OECD, ENQA, QAA, CHEA hướng dẫn kiểm soát “gia công” giáo dục 

Trong hai thập kỷ qua, nhiều tổ chức quốc tế và cơ quan kiểm định đã cảnh báo về rủi ro của mô hình “gia công” giáo dục (franchise/validation/outsourcing). UNESCO và OECD (2005) nhấn mạnh rằng khi một cơ sở giáo dục ủy quyền cho đối tác khác triển khai chương trình, chất lượng đào tạo dễ bị suy giảm do thiếu kiểm soát trực tiếp. ENQA (2015) cũng khẳng định các mô hình này có thể dẫn đến “diploma mills” nếu thiếu cơ chế giám sát chặt chẽ.

Tại Anh, QAA (2018) đã công bố các báo cáo cho thấy sinh viên trong các chương trình franchise thường không nhận được trải nghiệm học tập tương đương với sinh viên học trực tiếp tại trường gốc. CHEA (Hoa Kỳ) cũng nhiều lần cảnh báo rằng franchising xuyên biên giới dễ biến chất lượng giáo dục thành thương mại hóa.

Ở cấp quốc gia, nhiều chính phủ đã ban hành các quy định chặt chẽ: Singapore từng cảnh báo về các “private schools” tại Singapore chỉ là franchise của trường nước ngoài, trong khi Malaysia yêu cầu MQA thẩm định tất cả chương trình franchise trước khi triển khai.

Như vậy, có sự đồng thuận quốc tế rằng mô hình gia công giáo dục sẽ rất rủi ro nếu không được kiểm soát nghiêm ngặt và có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng về chất lượng, uy tín, và giá trị của bằng cấp.

1. Thách thức trong kiểm soát chất lượng chương trình Liên kết, Uỷ quyền, Trung gian

Mô hình franchise/validation có ưu điểm mở rộng nhanh, tiết kiệm rất nhiều chi phí dẫn đến học phí thấp cho học viên, nhưng tạo ra nhiều rủi ro (báo cáo của QAA, 2016):

  • Mất kiểm soát học thuật: khi giảng viên, đánh giá do đối tác địa phương đảm nhận.
  • Không đồng nhất trải nghiệm học tập: sinh viên mô hình liên kết, uỷ quyền, qua trung gian thường không được hưởng môi trường học tập, tài nguyên, hoặc dịch vụ như sinh viên tại trường gốc.
  • Thương mại hóa quá mức: một số đối tác chú trọng tuyển sinh, lợi nhuận hơn là chất lượng.
  • Nguy cơ “diploma mills”: nếu thiếu kiểm tra, đối tác có thể hạ thấp chuẩn để tăng số lượng tốt nghiệp.

Liên kết, uỷ quyền, đào tạo qua trung gian có nhiều lợi thế, đây là mô hình giúp mở rộng nhanh, giảm chi phí do tận dụng được giảng viên và nguồn lực địa phương từ đó giúp học phí “dễ thở” hơn rất nhiều.

2. Các biện pháp kiểm soát chất lượng (theo thông lệ quốc tế)

Nhiều tổ chức (QAA – UK, CHEA – US, ENQA – EU) đưa ra các khuyến nghị để giảm thiểu rủi ro:

  • Thiết lập chuẩn học thuật thống nhất: sử dụng cùng giáo trình, đề thi, rubric chấm điểm với trường gốc.
  • Thẩm định giảng viên đối tác: yêu cầu chuẩn bằng cấp, đào tạo sư phạm và tập huấn theo quy chuẩn của trường gốc.
  • Giám sát và thanh tra định kỳ: trường gốc phải cử chuyên gia kiểm tra tại chỗ, bảo đảm không hạ chuẩn.
  • Song hành công nghệ: áp dụng LMS chung, ngân hàng đề thi chung, hệ thống chấm điểm trực tuyến để giảm biến thiên.
  • Đồng cấp bằng: văn bằng phải thể hiện rõ hình thức đào tạo, minh bạch về vai trò của trường gốc và đối tác.

Tuy nhiên, những biện pháp này vừa tốn kém, vừa phức tạp và khó đạt hiệu quả triệt để, bởi trường gốc vẫn phải phụ thuộc vào một bên thứ ba. Trên thực tế, mô hình này chỉ có thể vận hành thành công khi tiêu chuẩn được thiết lập ở cấp độ ngang hàng, tức là giữa những hệ thống giáo dục có trình độ tương đồng, hoặc trong bối cảnh hợp tác với các đối tác cùng quốc gia.

3. Giải pháp rốt ráo: Đào tạo trực tiếp (Direct)

Trong bối cảnh quốc tế, giải pháp duy nhất đảm bảo chất lượng đồng nhất tuyệt đối chính là mô hình đào tạo trực tiếp, không liên kết, uỷ quyền hay qua trung gian:

  • Trường gốc phụ trách toàn diện: từ thiết kế chương trình, giảng viên, đánh giá, đến cấp bằng.
  • Một chuẩn – một chất lượng: sinh viên dù học ở đâu cũng học cùng hệ thống, cùng giảng viên, cùng cách đánh giá.
  • Không giao cho bên thứ ba về đào tạo và đánh giá hoc thuật: loại bỏ rủi ro khi giao cho đối tác địa phương.
  • Giá trị bằng cấp cao hơn: vì phản ánh đúng trải nghiệm nguyên bản (chúng tôi dịch từ authentic) của trường, dễ được các cơ quan kiểm định và nhà tuyển dụng tin cậy hơn.

Đây cũng là lý do mà nhiều trường hàng đầu (đặc biệt ở Thụy Sĩ, Anh, Mỹ) không uỷ quyền, không liên kết và không chuyển giao cho bên thứ ba chương trình, hệ thống đào tạo cốt lõi, mà triển khai trực tiếp.

Đào tạo trực tiếp, không liên kết, không uỷ quyền và không qua trung gian sẽ đảm bảo chất lượng, tính nguyên bản nhưng học phí rất cao và sự khắt khe trong đánh giá học thuật dễ làm học viên nản lòng.

Mô hình franchise trong giáo dục giúp các trường mở rộng quy mô, tiếp cận nhiều thị trường và tối ưu chi phí, nhưng lại tiềm ẩn rủi ro lớn về chất lượng. Các biện pháp giám sát chỉ có thể hạn chế một phần, chứ khó loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào bên thứ ba. Thực tế cho thấy, franchise chỉ vận hành hiệu quả khi hợp tác giữa các hệ thống giáo dục có trình độ tương đồng hoặc trong phạm vi quốc gia.

Ngược lại, đào tạo trực tiếp (direct delivery) là giải pháp căn cơ và bền vững nhất để đảm bảo chất lượng đồng nhất và duy trì uy tín quốc tế, bởi người học được tiếp cận nguyên bản chương trình, giảng viên và hệ thống kiểm soát chất lượng của chính trường gốc. Tuy nhiên, mô hình này cũng đi kèm bất lợi: học phí cao hơn nhiều, tiêu chuẩn học thuật khắt khe và có thể khiến một số học viên chùn bước.

Không có mô hình nào hoàn hảo tuyệt đối. Nếu chọn chương trình có chi phí thấp, người học phải chấp nhận rằng chất lượng và trải nghiệm khó sánh bằng chương trình nguyên bản khi qua liên kết, trung gian hoặc ủy quyền. Ngược lại, nếu chọn chương trình nguyên bản, người học cần chuẩn bị tinh thần cho mức chi phí cao cùng yêu cầu học thuật khắt khe. Sự lựa chọn phù hợp nhất phụ thuộc vào mục tiêu, khả năng và kỳ vọng của mỗi cá nhân.

Cám ơn các bạn đã dành thời gian đọc bài viết của chúng tôi.

Tài liệu tham khảo
  • Council for Higher Education Accreditation. (2016). International quality principles for higher education. CHEA.
  • European Association for Quality Assurance in Higher Education. (2015). Standards and Guidelines for Quality Assurance in the European Higher Education Area (ESG). ENQA.
  • OECD & UNESCO. (2005). Guidelines for quality provision in cross-border higher education. OECD Publishing & UNESCO.
  • Quality Assurance Agency for Higher Education. (2018). UK Quality Code for Higher Education: Advice and Guidance – Partnerships. QAA.
  • British Council. (2014). Transnational education: A classification framework and data collection guidelines. British Council.
  • World Bank. (2020). Internationalisation of Tertiary Education in East Asia. Washington, DC: World Bank.
Nguồn: SIMI Swiss