Từ sự kiện UoW (University of Wales) – Các đại học hàng đầu bỏ hoàn toàn đối tác trung gian

Scandal University of Wales (2011) trở thành một “bài học toàn cầu” về rủi ro trong giáo dục xuyên quốc gia (Transnational Education – TNE). Khi triển khai mở rộng toàn cầu, trường đã hợp tác với nhiều đơn vị trung gian thông qua các mô hình:

  • Validation: trường đại học cho phép một cơ sở bên ngoài tự tổ chức giảng dạy và đào tạo, nhưng văn bằng cuối cùng lại do trường gốc cấp. Trách nhiệm kiểm soát chất lượng thuộc về trường, nhưng trên thực tế việc quản lý thường lỏng lẻo.
  • Franchise: trường đại học chuyển giao chương trình đào tạo cho một cơ sở khác triển khai, gần như “nhượng quyền thương hiệu,” nhưng mức độ giám sát và đảm bảo chuẩn mực lại phụ thuộc vào năng lực đối tác.

Việc dựa vào các mô hình validation và franchise cùng nhiều dạng liên kết lỏng lẻo khiến University of Wales đánh mất quyền kiểm soát chất lượng, dẫn đến khủng hoảng toàn diện: từ nghi án gian lận visa, sự sụp đổ uy tín và ảnh hưởng nặng nề đến người học với các đối tác trung gian cho đến buộc phải giải thể. Sau vụ việc này, nhiều đại học hàng đầu trên thế giới đã điều chỉnh chính sách, từ bỏ khâu trung gian và chuyển sang mô hình direct delivery – nơi trường trực tiếp quản lý, giảng dạy và cấp bằng – nhằm bảo vệ thương hiệu, minh bạch trách nhiệm và quan trọng hơn hết là bảo vệ quyền lợi học viên.

1. Vết xe đổ của University of Wales

University of Wales từng là một trong những đại học uy tín tại Vương quốc Anh, song lại áp dụng rộng rãi mô hình validation và Franchise – cho phép các cơ sở đối tác ở Anh và quốc tế giảng dạy chương trình được gắn mác UoW.

  • Nguyên nhân thất bại:
    • Thiếu kiểm soát chặt chẽ chương trình, đối tác và quảng cáo sai sự thật (QAA, 2011).
    • Động cơ lợi nhuận từ validation fees dẫn đến biến tướng về chất lượng và chương trình bị biến đổi (Times Higher Education, 2011a).
    • Gian lận visa và gian lận học thuật (BBC News, 2011).
  • Hệ quả:
    • UoW bị truyền thông Anh gọi là “đại học sụp đổ sau scandal visa” (Shepherd, 2011).
    • Uy tín quốc gia bị ảnh hưởng, Chính phủ Anh phải siết chặt giáo dục xuyên biên giới.
    • Năm 2017, UoW sáp nhập vào University of Wales Trinity Saint David, chấm dứt hoạt động độc lập (University of Wales, 2023).

2. Thiệt hại từ góc độ học viên: Khi trung gian trở thành rủi ro lớn nhất

Scandal University of Wales không chỉ làm tổn hại đến uy tín học thuật mà còn gây hậu quả nghiêm trọng cho người học – nhóm đối tượng đáng lẽ cần được bảo vệ nhất.

Mất học phí và chi phí cơ hội
  • Sinh viên quốc tế phải trả hàng chục nghìn bảng Anh để theo học tại các đối tác liên kết của UoW, nhưng khi những đơn vị này bị đóng cửa đột ngột (như Tasmac Business School), học phí gần như không thể hoàn trả (United Press International, 2011).
  • Ngoài ra, sinh viên mất cả chi phí cơ hội: thời gian, công sức, sự nghiệp bị gián đoạn.
Nguy cơ pháp lý và visa
  • Một số cơ sở trung gian lợi dụng chương trình liên kết để “bán” đường tắt lấy văn bằng và cả visa. Khi bị phát hiện gian lận, sinh viên trở thành người chịu hậu quả trực tiếp: bị hủy tư cách sinh viên, buộc rời khỏi Anh (với diện học bán phần), hoặc phải gấp rút chuyển sang trường khác (Times Higher Education, 2011a).
Mất niềm tin và uy tín bằng cấp
  • Bằng cấp UoW từng có giá trị, nhưng sau scandal, sinh viên tốt nghiệp đối mặt với sự nghi ngờ từ nhà tuyển dụng.
  • Thay vì là lợi thế nghề nghiệp, tấm bằng biến thành gánh nặng, ảnh hưởng lâu dài đến con đường sự nghiệp.
  • Sau sự cố nghiêm trọng này, nhiều sinh viên học chương trình tương tự từ đại học khác không thể tuyên bố mình là sinh viên trực tiếp từ trường và điều này đã được các chính phủ Châu Âu siết chặt thông qua nhiều bộ luật.
Khoảng trống trách nhiệm
  • Khi sự cố xảy ra, sinh viên không biết phải khiếu nại ai: trung tâm trung gian, trường liên kết tại nước sở tại, hay University of Wales ở Anh.
  • Khoảng trống này xuất phát trực tiếp từ việc trao quyền quá nhiều cho trung gian mà thiếu giám sát, khiến sinh viên bị bỏ rơi.

3. Xu hướng toàn cầu: Các đại học hàng đầu bỏ khâu trung gian

3.1. Đại học Anh và chính sách TNE sau 2011

Sau vụ UoW, nhiều đại học lớn tại Anh như University of London, Coventry University, hoặc Nottingham Trent University đã chuyển từ validation, franchise với đối tác trung gian sang:

  • Campus trực tiếp tại nước ngoài (ví dụ: University of Nottingham ở Malaysia và Trung Quốc).
  • Chương trình online do trường trực tiếp giảng dạy thay vì nhượng quyền cho trung gian địa phương.
  • Partnership có kiểm soát cao, chỉ hợp tác với đối tác được thẩm định và giám sát chặt chẽ.
3.2. Các đại học Mỹ, Úc, Singapore
  • Đại học Mỹ (Harvard, MIT, Stanford) khi mở rộng quốc tế đều tránh franchise, chỉ lập campus hoặc MOOC do chính họ quản lý.
  • Đại học Úc (Monash University) đã đóng cửa các cơ sở liên kết không đạt chuẩn, thay vào đó đầu tư trực tiếp tại Malaysia, Trung Quốc.
  • Singapore xây dựng mô hình “Global Schoolhouse” nhưng yêu cầu mọi trường quốc tế phải trực tiếp quản lý chất lượng, không qua nhượng quyền.
3.3. Các mô hình thay thế đối tác trung gian
  • Direct delivery: trường trực tiếp thiết kế, giảng dạy, kiểm soát và cấp bằng.
  • E-learning chính thống: do trường phát triển và quản lý trực tiếp, không thông qua trung gian. 
3.4 So sánh sự dịch chuyển mô hình khi loại bỏ đơn vị trung gian:
Tiêu chíValidation/FranchiseĐào tạo trực tiếp
Quản lý chương trìnhDo đối tác triển khai, trường gốc chỉ xác nhậnTrường trực tiếp triển khai
Minh bạchSinh viên khó biết rõ ai chịu trách nhiệmMinh bạch: trường chịu trách nhiệm duy nhất
Chất lượngDễ bị pha loãng, phụ thuộc trung gianChuẩn gốc, cập nhật liên tục và ứng biến nhanh
Rủi ro pháp lýTranh chấp giữa nhiều bênKhông rủi ro trung gian
Uy tínDễ bị scandal ảnh hưởng toàn cầuBảo vệ và củng cố thương hiệu lâu dài

eLearning bùng nổ khiến các đối tác trung gian cạnh tranh gay gắt – rủi ro chồng rủi ro

Sự phát triển mạnh mẽ của eLearning và công nghệ đào tạo trực tuyến đã xóa nhòa ranh giới địa lý, khiến các đối tác trung gian không chỉ hoạt động trong phạm vi lãnh thổ của mình mà còn trực tiếp cạnh tranh với nhau trên thị trường toàn cầu. Bản chất mô hình trung gian vốn thiên về lợi nhuận, nên khi cạnh tranh gay gắt, các đơn vị này dễ dẫn đến những biến tướng: hạ thấp chuẩn đào tạo, quảng bá sai lệch, và tung ra các hình thức hỗ trợ phi thực chất để lôi kéo người học. Kết quả là một môi trường khó kiểm soát, nơi uy tín của trường gốc bị đe dọa và học viên trở thành nạn nhân lớn nhất (Shepherd, 2011; Times Higher Education, 2011a; UNESCO IIEP, 2011).

SIMI Swiss Direct™ – Tránh rủi ro khi loại bỏ đơn vị trung gian

Sau scandal University of Wales (2011), giới học thuật quốc tế nhận ra rằng các mô hình dựa vào trung gian như validation hoặc franchise tiềm ẩn rủi ro mất kiểm soát chất lượng, thương mại hóa đào tạo và gây tổn hại trực tiếp đến quyền lợi người học (Shepherd, 2011; Times Higher Education, 2011a; UNESCO IIEP, 2011). Rút kinh nghiệm từ bài học này, SIMI Swiss đã lựa chọn một hướng đi khác biệt với mô hình SIMI Swiss Direct™: loại bỏ hoàn toàn trung gian, để nhà trường trực tiếp quản lý, giảng dạy và kiểm soát chất lượng.

Nhờ đó, sinh viên được học trong một môi trường minh bạch, đồng nhất và uy tín, với sự bảo đảm rằng mỗi bài giảng, kỳ thi và tấm bằng đều đạt chuẩn mực quốc tế. Dù mô hình này đòi hỏi chi phí vận hành cao, tiêu chuẩn kiểm soát khắt khe và yêu cầu sự nghiêm túc từ người học, những nếu kiên định, đây là mô hình bảo vệ quyền lợi học viên và mang lại giá trị thực chất, bền vững cho quá trình học tập toàn cầu.

SIMI Swiss Direct™ là mô hình không liên kết, không ủy quyền, không qua trung gian – giúp học viên được học chương trình nguyên bản, đồng nhất về chất lượng và tránh mọi rủi ro từ bên thứ ba.

Tài liệu tham khảo
Nguồn: SIMI Swiss